Dizionario Portoghese brasiliano - Vietnamita

Português brasileiro - Tiếng Việt

doze in Vietnamita:

1. mười hai



Vietnamita parola "doze"(mười hai) si verifica in set:

Cách đọc các con số trong tiếng Bồ Đào Nha Bờ-ra-xin
Números em vietnamita