Dizionario Portoghese brasiliano - Vietnamita

Português brasileiro - Tiếng Việt

dez in Vietnamita:

1. mười



Vietnamita parola "dez"(mười) si verifica in set:

Cách đọc các con số trong tiếng Bồ Đào Nha Bờ-ra-xin
Números em vietnamita