Dizionario Portoghese brasiliano - Vietnamita

Português brasileiro - Tiếng Việt

artes in Vietnamita:

1. nghệ thuật


Điện ảnh là nghệ thuật thứ bảy.

Vietnamita parola "artes"(nghệ thuật) si verifica in set:

Disciplinas escolares em vietnamita