Dizionario Portoghese brasiliano - Vietnamita

Português brasileiro - Tiếng Việt

Observe in Vietnamita:

1. Đồng hồ Đồng hồ


Theo đồng hồ tôi, bây giờ 7 giờ 35.
Cái đồng hồ này mắc kinh khủng!