Dizionario Inglese americano - Vietnamita

American English - Tiếng Việt

case in Vietnamita:

1. vụ án vụ án



Vietnamita parola "case"(vụ án) si verifica in set:

VLS Private Lesson 4

2. vụ việc vụ việc



3. phòng khi phòng khi