Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Norvegese - Vietnamita
G
glass
Dizionario Norvegese - Vietnamita
-
glass
in Vietnamita:
1.
kính
Hãy mang kính đến cho tôi.
Bằng kính thiên văn tôi có thể nhìn thấy các vì sao.
Kính của tôi đâu mất rồi?
Họ dùng kính viễn vọng để ngắm bầu trời.
Tôi có kính râm.
Anh ây kính trọng thượng cấp.
Chị ấy đeo kính râm.
altre parole che iniziano con "G"
gjetning in Vietnamita
gjøre in Vietnamita
glad in Vietnamita
glatt in Vietnamita
glede in Vietnamita
glemme in Vietnamita
A
Å
Æ
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ø
P
R
S
T
U
V
Y
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy