Dizionario Olandese - Vietnamita

Nederlands, Vlaams - Tiếng Việt

journalist in Vietnamita:

1. nhà báo nhà báo


Tôi đã làm nhà báo được 2 năm.

Vietnamita parola "journalist"(nhà báo) si verifica in set:

Beroepen in het Vietnamees