Dizionario lettone - Vietnamita

latviešu valoda - Tiếng Việt

vīnoga in Vietnamita:

1. nho nho


Mọi người đã chế nhạo tôi hôm qua.
Năm nay vụ hái nho khá tốt, các người trồng nho không thể hy vọng tốt hơn.

Vietnamita parola "vīnoga"(nho) si verifica in set:

Augļi vjetnamiešu valodā