Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario lettone - Vietnamita
T
tēlot
Dizionario lettone - Vietnamita
-
tēlot
in Vietnamita:
1.
diễn
Phần nhiều người ta nghĩ tôi điên.
Cái này làm tôi phát điên mất!
Bạn đang lái xe cứ như một kẻ điên vậy!
Anh ấy có điên mới nói điều như vậy.
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy