Dizionario lettone - Vietnamita

latviešu valoda - Tiếng Việt

smiltis in Vietnamita:

1. cát cát


Tôi quên thanh toán hóa đơn và người ta cắt điện.

Vietnamita parola "smiltis"(cát) si verifica in set:

Pludmales vārdnīca vjetnamiešu valodā