Dizionario lettone - Vietnamita

latviešu valoda - Tiếng Việt

saturs in Vietnamita:

1. nội dung nội dung


Trong cái hộp này có một nội dung kì lạ.

Vietnamita parola "saturs"(nội dung) si verifica in set:

Grāmatas daļas vjetnamiešu valodā