Dizionario lettone - Vietnamita

latviešu valoda - Tiếng Việt

divpadsmit in Vietnamita:

1. mười hai



Vietnamita parola "divpadsmit"(mười hai) si verifica in set:

Cách đọc các con số trong tiếng Lát-vi-a
Skaitļi vjetnamiešu valodā