Dizionario lettone - Vietnamita

latviešu valoda - Tiếng Việt

četri in Vietnamita:

1. bốn



Vietnamita parola "četri"(bốn) si verifica in set:

Cách đọc các con số trong tiếng Lát-vi-a
Skaitļi vjetnamiešu valodā