Dizionario lussemburghese - Vietnamita

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

zwee in Vietnamita:

1. hai



Vietnamita parola "zwee"(hai) si verifica in set:

Cách đọc các con số trong tiếng Lúc-xem-bua
Nummeren op Vietnamesesch