Dizionario lussemburghese - Vietnamita

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

zéng in Vietnamita:

1. mười



Vietnamita parola "zéng"(mười) si verifica in set:

Cách đọc các con số trong tiếng Lúc-xem-bua
Nummeren op Vietnamesesch