Dizionario lussemburghese - Vietnamita

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

véier in Vietnamita:

1. bốn



Vietnamita parola "véier"(bốn) si verifica in set:

Cách đọc các con số trong tiếng Lúc-xem-bua
Nummeren op Vietnamesesch