Dizionario lussemburghese - Vietnamita

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

siechzéng in Vietnamita:

1. mười sáu



Vietnamita parola "siechzéng"(mười sáu) si verifica in set:

Cách đọc các con số trong tiếng Lúc-xem-bua
Nummeren op Vietnamesesch