Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario lussemburghese - Vietnamita
N
néng
Dizionario lussemburghese - Vietnamita
-
néng
in Vietnamita:
1.
chín
Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười.
Vào thế kỷ thứ mười chín nhiều người châu Phi bị bán làm nô lệ sang Hoa Kỳ.
Vietnamita parola "néng"(chín) si verifica in set:
Cách đọc các con số trong tiếng Lúc-xem-bua
Nummeren op Vietnamesesch
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy