Dizionario lussemburghese - Vietnamita

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

fofzéng in Vietnamita:

1. mười lăm



Vietnamita parola "fofzéng"(mười lăm) si verifica in set:

Cách đọc các con số trong tiếng Lúc-xem-bua
Nummeren op Vietnamesesch