Dizionario lussemburghese - Vietnamita

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

fënnef in Vietnamita:

1. năm



Vietnamita parola "fënnef"(năm) si verifica in set:

Cách đọc các con số trong tiếng Lúc-xem-bua
Nummeren op Vietnamesesch