Dizionario lussemburghese - Vietnamita

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

Motor in Vietnamita:

1. động cơ


Tôi mua động cơ xe hơi.

Vietnamita parola "Motor"(động cơ) si verifica in set:

Deeler vun engem Auto op Vietnamesesch