Dizionario lussemburghese - Vietnamita

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

Insel in Vietnamita:

1. đảo


Em đeo cái dải yếm đào.

Vietnamita parola "Insel"(đảo) si verifica in set:

Geografie Begrëffer op Vietnamesesch