Dizionario lussemburghese - Vietnamita

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

Fotell in Vietnamita:

1. ghế bành


Cái ghế bành này rất thoải mái.

Vietnamita parola "Fotell"(ghế bành) si verifica in set:

Salon Vocabulaire op Vietnamesesch
Miwwelen op Vietnamesesch