Dizionario lussemburghese - Vietnamita

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

Floss in Vietnamita:

1. sông


Tôi sống ở thủ dô.

Vietnamita parola "Floss"(sông) si verifica in set:

Geografie Begrëffer op Vietnamesesch