Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Coreano - Vietnamita
회
회사원
Dizionario Coreano - Vietnamita
-
회사원
in Vietnamita:
1.
nhân viên văn phòng
Anh ấy là nhân viên văn phòng.
2.
Nhân viên
Công ty đã cắt giảm nhân viên.
Google sẽ tổ chức buổi tập huấn cho nhân viên của mình.
Vietnamita parola "회사원"(Nhân viên) si verifica in set:
Bài 1: 소개 (Giới thiệu)
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy