Dizionario Coreano - Vietnamita

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

프린터 in Vietnamita:

1. máy in máy in


Bạn có một cái máy in thật sự tốt.

Vietnamita parola "프린터"(máy in) si verifica in set:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Hàn Quốc