Dizionario Coreano - Vietnamita

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

열아홉 in Vietnamita:

1. mười chín



Vietnamita parola "열아홉"(mười chín) si verifica in set:

Cách đọc các con số trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진의 숫자