Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Coreano - Vietnamita
어
어깨
Dizionario Coreano - Vietnamita
-
어깨
in Vietnamita:
1.
vai
Ông ấy đóng một vai trò quan trọng trong doanh nghiệp.
Anh ấy bị thương ở vai.
Vietnamita parola "어깨"(vai) si verifica in set:
Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진에서 신체의 부분
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy