Dizionario Coreano - Vietnamita

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

수첩 in Vietnamita:

1. sổ tay sổ tay



Vietnamita parola "수첩"(sổ tay) si verifica in set:

Bài 8: 음식 (Thức ăn)