Dizionario Coreano - Vietnamita

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

수영 in Vietnamita:

1. bơi lội bơi lội



Vietnamita parola "수영"(bơi lội) si verifica in set:

Tên các môn thể thao trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진스포츠