Dizionario Coreano - Vietnamita

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

서점 in Vietnamita:

1. hiệu sách hiệu sách


Tôi không tìm thấy sách của mình ở hiệu sách.

Vietnamita parola "서점"(hiệu sách) si verifica in set:

Tên các tòa nhà trong tiếng Hàn Quốc
Location (위치)