Dizionario Coreano - Vietnamita

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

빌딩 in Vietnamita:

1. xây dựng xây dựng



Vietnamita parola "빌딩"(xây dựng) si verifica in set:

Location (위치)