Dizionario Coreano - Vietnamita

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

배가 고프다 in Vietnamita:

1. đói



Vietnamita parola "배가 고프다"(đói) si verifica in set:

Bài 8: 음식 (Thức ăn)