Dizionario Coreano - Vietnamita

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

농구 in Vietnamita:

1. bóng rổ bóng rổ


Tôi luôn chơi bóng rổ.

Vietnamita parola "농구"(bóng rổ) si verifica in set:

Tên các môn thể thao trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진스포츠