Dizionario Coreano - Vietnamita

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

가방 in Vietnamita:

1. Cặp sách Cặp sách



Vietnamita parola "가방"(Cặp sách) si verifica in set:

Location (위치)