Dizionario kazako - Vietnamita

Қазақша - Tiếng Việt

Қытай in Vietnamita:

1. Trung Quốc Trung Quốc



Vietnamita parola "Қытай"(Trung Quốc) si verifica in set:

Tên quốc gia trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Мемлекеттер