Dizionario kazako - Vietnamita

Қазақша - Tiếng Việt

сандар in Vietnamita:

1. cách đọc các con số cách đọc các con số



Vietnamita parola "сандар"(cách đọc các con số) si verifica in set:

Cách đọc các con số trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Cандар