Dizionario kazako - Vietnamita

Қазақша - Tiếng Việt

он жеті in Vietnamita:

1. mười bảy



Vietnamita parola "он жеті"(mười bảy) si verifica in set:

Cách đọc các con số trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Cандар