Dizionario kazako - Vietnamita

Қазақша - Tiếng Việt

жиһаз in Vietnamita:

1. tên gọi đồ đạc tên gọi đồ đạc



Vietnamita parola "жиһаз"(tên gọi đồ đạc) si verifica in set:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Жиһаз