Dizionario kazako - Vietnamita

Қазақша - Tiếng Việt

жазушы in Vietnamita:

1. nhà văn nhà văn


Một nhà văn phải kiên nhẫn.

Vietnamita parola "жазушы"(nhà văn) si verifica in set:

Tên các ngành nghề trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Мамандықтар