Dizionario Giapponese - Vietnamita

日本語, にほんご - Tiếng Việt

足の指 in Vietnamita:

1. ngón chân



Vietnamita parola "足の指"(ngón chân) si verifica in set:

Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Nhật