Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Giapponese - Vietnamita
葡
葡萄
Dizionario Giapponese - Vietnamita
-
葡萄
in Vietnamita:
1.
nho
Mọi người đã chế nhạo tôi hôm qua.
Năm nay vụ hái nho khá tốt, các người trồng nho không thể hy vọng tốt hơn.
Vietnamita parola "葡萄"(nho) si verifica in set:
Tên các loại trái cây trong tiếng Nhật
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy