Dizionario Giapponese - Vietnamita

日本語, にほんご - Tiếng Việt

悪い in Vietnamita:

1. xấu xấu


Sam nghĩ anh ấy là một người xấu.

Vietnamita parola "悪い"(xấu) si verifica in set:

Các tính từ cá tính trong tiếng Nhật
ベトナム語で 人格形容詞