Dizionario Giapponese - Vietnamita

日本語, にほんご - Tiếng Việt

強気 in Vietnamita:

1. tự tin tự tin


Anh ta tự tin vì sự lựa chọn của mình.
Anh ta luôn tự tin trong mọi thứ mình làm.

Vietnamita parola "強気"(tự tin) si verifica in set:

Các tính từ cá tính trong tiếng Nhật
ベトナム語で 人格形容詞