Dizionario Giapponese - Vietnamita

日本語, にほんご - Tiếng Việt

寝室 in Vietnamita:

1. phòng ngủ phòng ngủ



Vietnamita parola "寝室"(phòng ngủ) si verifica in set:

Tên các phòng trong nhà trong tiếng Nhật
ベトナム語で 家の中の部屋