Dizionario Giapponese - Vietnamita

日本語, にほんご - Tiếng Việt

太っ腹 in Vietnamita:

1. hào phóng hào phóng


Chú tôi là người đàn ông hào phóng.

Vietnamita parola "太っ腹"(hào phóng) si verifica in set:

Các tính từ cá tính trong tiếng Nhật
ベトナム語で 人格形容詞