Dizionario Giapponese - Vietnamita

日本語, にほんご - Tiếng Việt

勉強します in Vietnamita:

1. học


Tôi đang học từ mới.
Bạn học gì?

Vietnamita parola "勉強します"(học) si verifica in set:

Từ vựng phần 4