Dizionario Giapponese - Vietnamita

日本語, にほんご - Tiếng Việt

六月 in Vietnamita:

1. tháng Sáu tháng Sáu



Vietnamita parola "六月"(tháng Sáu) si verifica in set:

Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Nhật