Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Giapponese - Vietnamita
ヘ
ヘア
Dizionario Giapponese - Vietnamita
-
ヘア
in Vietnamita:
1.
tóc
Đi uốn tóc đi.
Tóc ngắn hợp với bạn.
Tóc của cô ấy dài.
Với mái tóc đỏ chói của mình, Carl thực sự nổi bật trong đám đông.
Vietnamita parola "ヘア"(tóc) si verifica in set:
Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Nhật
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy