Dizionario Giapponese - Vietnamita

日本語, にほんご - Tiếng Việt

ピンク in Vietnamita:

1. màu hồng màu hồng



Vietnamita parola "ピンク"(màu hồng) si verifica in set:

Tên gọi màu sắc trong tiếng Nhật